Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lớn tiếng
[lớn tiếng]
|
aloud; loudly; loud
To speak/laugh loudly
You're too loud!
They were the guys who'd been so vocal about striking
(nghĩa bóng) xem gây lộn
Từ điển Việt - Việt
lớn tiếng
|
tính từ
nói mạnh mẽ ý nghĩ của mình
lớn tiếng phê phán